|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49810 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046433415 |
---|
035 | |a1456374272 |
---|
035 | ##|a1083199169 |
---|
039 | |a20241202160410|bidtocn|c20160514111809|dngant|y20160514111809|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bHOP |
---|
090 | |a895.9228|bHOP |
---|
100 | 0 |aHoàng, Phong. |
---|
245 | 10|aTrách nhiệm với con người /|cHoàng Phong. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Thanh niên,|c2015. |
---|
300 | |a258 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTạp văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088981-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088981
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 HOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088982
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 HOP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào