|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49811 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046433453 |
---|
035 | |a1456399254 |
---|
035 | ##|a1083178624 |
---|
039 | |a20241130092932|bidtocn|c20160514112242|dngant|y20160514112242|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRH |
---|
090 | |a959.7|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Vân Hạc. |
---|
245 | 10|aĐất trời chung đúc ngàn năm /|cTrần Vân Hạc. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Thanh niên,|c2015. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐất nước|xCon người|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088977-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088977
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.7 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088978
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.7 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào