|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49812 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045845790 |
---|
035 | |a1456382232 |
---|
035 | ##|a1083193759 |
---|
039 | |a20241130091703|bidtocn|c20160514113135|dngant|y20160514113135|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1982|bVUJ |
---|
090 | |a378.1982|bVUJ |
---|
100 | 1 |aVu, John. |
---|
245 | 10|aDeparture =|bKhởi hành : lời khuyên sinh viên Việt Nam /|cJohn Vu ; Ngô Trung Việt dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2015. |
---|
300 | |a134 tr. :|btranh minh họa ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aKhởi hành|xLời khuyên|xBí quyết thành công|xSinh viên|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhởi hành. |
---|
653 | 0 |aLời khuyên. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
700 | 0 |aNgô, Trung Việt|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088949-50 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088949
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.1982 VUJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088950
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.1982 VUJ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào