|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49814 |
---|
008 | 160514s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402390 |
---|
035 | ##|a1083194480 |
---|
039 | |a20241130180118|bidtocn|c20160514114240|dngant|y20160514114240|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.2|bHUO |
---|
090 | |a910.2|bHUO |
---|
245 | 00|aHướng dẫn du lịch của chính người Seoul. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Thế giới,|c2016. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xHướng dẫn du lịch|xNgười bản địa|xNgười Seoul|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn du lịch. |
---|
653 | 0 |aNgười bản địa. |
---|
653 | 0 |aNgười Seoul. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000088033-4, 000089868-9 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088033
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.2 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088034
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.2 HUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000089868
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.2 HUO
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000089869
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.2 HUO
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào