|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49815 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046433422 |
---|
035 | |a1456372537 |
---|
035 | ##|a1083195735 |
---|
039 | |a20241130180205|bidtocn|c20160514114705|dngant|y20160514114705|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGA |
---|
090 | |a895.9223|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgọc Anh. |
---|
245 | 10|aKí ức thành cổ :|bTập truyện và ký /|cNgọc Anh. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2015. |
---|
300 | |a332 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aKý ức|xThành cổ|xTập truyện|xHồi ký. |
---|
653 | 0 |aKý ức. |
---|
653 | 0 |aThành cổ. |
---|
653 | 0 |aTập truyện. |
---|
653 | 0 |aHồi ký. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088975-6 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088975
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGA
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào