DDC
| 305.24 |
Tác giả CN
| Ngọc Anh. |
Nhan đề
| Gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2012-2014 / Ngọc Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2015. |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gương mặt-Trẻ-Tiêu biểu-Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Gương mặt. |
Từ khóa tự do
| Tiêu biểu. |
Từ khóa tự do
| Trẻ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000088973-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49816 |
---|
005 | 202004162106 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046433460 |
---|
035 | |a1456384569 |
---|
035 | ##|a1083196368 |
---|
039 | |a20241130092058|bidtocn|c20200416210619|dtult|y20160514115017|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.24|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgọc Anh. |
---|
245 | 10|aGương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2012-2014 /|cNgọc Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2015. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aGương mặt|xTrẻ|xTiêu biểu|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aGương mặt. |
---|
653 | 0 |aTiêu biểu. |
---|
653 | 0 |aTrẻ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088973-4 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088973
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.24 NGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088974
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.24 NGA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào