DDC
| 394.209597 |
Tác giả CN
| Vũ, Thụy An. |
Nhan đề
| Lễ hội Việt Nam / Vũ Thụy An. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : nXB. Thanh niên, 2015. |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội-Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000088971-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49817 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046433446 |
---|
035 | |a1456374065 |
---|
035 | ##|a1083167006 |
---|
039 | |a20241202135614|bidtocn|c20160514115545|dngant|y20160514115545|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.209597|bVUA |
---|
090 | |a394.209597|bVUA |
---|
100 | 0 |aVũ, Thụy An. |
---|
245 | 10|aLễ hội Việt Nam /|cVũ Thụy An. |
---|
260 | |aHà nội :|bnXB. Thanh niên,|c2015. |
---|
300 | |a418 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLễ hội|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088971-2 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088971
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.209597 VUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088972
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.209597 VUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào