|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 398 |
---|
008 | 031218s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390729 |
---|
039 | |a20241203082710|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bDRA |
---|
090 | |a813|bDRA |
---|
100 | 1 |aĐraizơ, Thiơđơ. |
---|
245 | 10|aJenny Ghechac:|bTiểu thuyết /|cThiơđơ Đraizơ ; Nguyên Tâm dịch. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a530 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyên Tâm,|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào