|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49818 |
---|
005 | 202310090925 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046425823 |
---|
035 | |a1456391953 |
---|
035 | ##|a1045426537 |
---|
039 | |a20241130161510|bidtocn|c20231009092514|dmaipt|y20160514145140|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.242|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững tấm gương anh hùng của lực lượng thanh niên xung phong Việt Nam /|cĐoàn TNCS HCM. Hội cựu thanh niên xung phong Việt Nam. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Thanh niên,|c2015. |
---|
300 | |a475 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aThanh niên xung phong|xTấm gương anh hùng|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTấm gương anh hùng. |
---|
653 | 0 |aThanh niên xung phong. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088965 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088965
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.242 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào