|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4067 |
---|
005 | 202004141341 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392450 |
---|
035 | ##|a50478881 |
---|
039 | |a20241202171824|bidtocn|c20200414134135|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7013|bLIC |
---|
090 | |a959.7013|bLIC |
---|
245 | 00|aLịch sử Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ X /|cĐỗ Văn Ninh... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a465 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|yKhởi thủy đến thế kỷ X|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0|aKhởi thủy đến thế kỷ X |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Văn Ninh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002142-3 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002142
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7013 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002143
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7013 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào