|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4069 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375974 |
---|
035 | ##|a43788205 |
---|
039 | |a20241202132441|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bNGH |
---|
090 | |a352.5|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trí Hoà. |
---|
245 | 10|aSổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý nhà nước /|cNguyễn Trí Hoà, Trần Việt Thái, Vũ Thị Trường Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí nhà nước|xSoạn thảo văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhà nước. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aXử lý văn bản. |
---|
700 | 0 |aTrần, Việt Thái. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Trường Hạnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000939 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|