|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4071 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381842 |
---|
035 | ##|a51672878 |
---|
039 | |a20241129095523|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bBAC |
---|
090 | |a923.1597|bBAC |
---|
245 | 00|aBác Hồ với thương binh liệt sĩ. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTư liệu lịch sử|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTư liệu lịch sử. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002100 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002100
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào