|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4075 |
---|
008 | 040227s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405552 |
---|
035 | ##|a1083197867 |
---|
039 | |a20241202142054|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1507|bGIA |
---|
090 | |a330.1507|bGIA |
---|
110 | 2 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác- Lênin và thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam :|bDùng cho hệ cử nhân chính trị /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a332 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế chính trị học Mác - Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị Mác - Lênin. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002716, 000002718, 000002955 |
---|
890 | |a3|b134|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002716
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002718
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000002955
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào