|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4082 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412432 |
---|
035 | ##|a1083183819 |
---|
039 | |a20241202154400|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bPHP |
---|
090 | |a352.5|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Phấn. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế hợp đồng thương mại /|cPhạm Văn Phấn, Nguyễn Huy Anh. |
---|
250 | |aTái bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a433 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aHợp đồng kinh tế|xSoạn thảo văn bản|xKĩ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000000169-70, 000000877-80 |
---|
890 | |a6|b67|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000169
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 PHP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000170
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 PHP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000877
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 PHP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000000878
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 PHP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000000879
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 PHP
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000000880
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 PHP
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào