|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3951 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4084 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399594 |
---|
035 | ##|a52415089 |
---|
039 | |a20241201180406|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bCAC |
---|
090 | |a895.11|bCAC |
---|
100 | 0 |aCao, Hữu Công. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường /|cCao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a341 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ Đường. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
700 | 0 |aMai, Tổ Lân. |
---|
700 | 0 |aTrần Đình Sử|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002674-5 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002674
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002675
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào