|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4087 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416270 |
---|
035 | ##|a49335281 |
---|
039 | |a20241129143909|bidtocn|c20040227000000|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSHE |
---|
090 | |a813|bSHE |
---|
100 | 1 |aSheldon, Sidney. |
---|
245 | 10|aSao chiếu mệnh :|bTiểu thuyết /|cSidney Sheldon; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2000. |
---|
300 | |a649 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002276 |
---|
890 | |a1|b95|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002276
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 SHE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào