|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4088 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399095 |
---|
035 | ##|a132692089 |
---|
039 | |a20241202142936|bidtocn|c20040227000000|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a818|bKIS |
---|
090 | |a818|bKIS |
---|
100 | 1 |aKissinger, Henry. |
---|
245 | 10|aCuộc chạy đua vào nhà trắng :|bVào nhà trắng những tháng năm từ 1968 đến 1973 : Hồi ký /|cHenry Kissinger ; Lê Ngọc Tú dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a1383 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTổng thống|xTranh cửxHồi kí|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổng thống. |
---|
653 | 0 |aTranh cử. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Tú|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000641-3 |
---|
890 | |a3|b68|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
818 KIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000642
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
818 KIS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000643
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
818 KIS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào