|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4090 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376771 |
---|
035 | ##|a1083170930 |
---|
039 | |a20241202114634|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bPHK |
---|
090 | |a495.9227|bPHK |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn khoái. |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề chữ hán thế kỷ XX /|cPhạm Văn Khoái. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c2001. |
---|
650 | 17|aPhương ngữ học|xChữ Hán|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ viết. |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ học. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000323 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000323
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào