|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4091 |
---|
008 | 040227s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417124 |
---|
035 | ##|a40912516 |
---|
039 | |a20241130101730|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.32|bLEN |
---|
090 | |a615.32|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Quý Ngưu. |
---|
245 | 10|aCây thuốc quanh ta /|cLê Quý Ngưu, Trần Như Đức. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a423 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học dân tộc|xCây thuốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aCây thuốc. |
---|
653 | 0 |aY học dân tộc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000797-8 |
---|
890 | |a2|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000797
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.32 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000798
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.32 LEN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào