DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Thêm |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ; minh họa, 21 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Khoa
| Khoa tiếng Trung Quốc |
Khoa
| Bộ môn Ngữ văn Việt Nam |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
Môn học
| Phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài |
Môn học
| Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Môn học
| 61VIP1IVC |
Môn học
| 61VIP2BHC |
Môn học
| Lược sử văn hóa Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(10): 000002623, 000002625-6, 000070787, 000085998, 000086000, 000086425, 000092542, 000092559-60 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000002624 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3959 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4092 |
---|
005 | 202412091344 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380290 |
---|
035 | ##|a1083167200 |
---|
039 | |a20241209134447|banhpt|c20241202142125|didtocn|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c21 cm. :|bminh họa, |
---|
650 | 17|aVăn hoá|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP1IVC |
---|
692 | |a61VIP2BHC |
---|
692 | |aLược sử văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(10): 000002623, 000002625-6, 000070787, 000085998, 000086000, 000086425, 000092542, 000092559-60 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002624 |
---|
890 | |a11|b550|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002624
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
0
|
|
|
2
|
000002623
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
3
|
000002625
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
4
|
000002626
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
5
|
000070787
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
6
|
000085998
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
7
|
000086000
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000086425
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
9
|
000092542
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
10
|
000092559
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Hạn trả:28-10-2024
|
|
|
|
|
|