|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4094 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409539 |
---|
035 | ##|a1083189570 |
---|
039 | |a20241129170416|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.9|bTRS |
---|
090 | |a363.9|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Cao Sơn. |
---|
245 | 10|aBức tranh dân số thế giới và Việt Nam /|cTrần Cao Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1999. |
---|
300 | |a205 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aDân số|zViệt Nam |
---|
650 | 07|aDân số|zThế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân số. |
---|
653 | 0 |aThế giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002232-3 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002232
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
363.9 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002233
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
363.9 TRS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào