• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 363.9 TRS
    Nhan đề: Bức tranh dân số thế giới và Việt Nam /

DDC 363.9
Tác giả CN Trần, Cao Sơn.
Nhan đề Bức tranh dân số thế giới và Việt Nam / Trần Cao Sơn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học xã hội,1999.
Mô tả vật lý 205 tr. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Dân số-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Dân số-Thế giới-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Dân số.
Từ khóa tự do Thế giới.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002232-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0013961
0021
0044094
008040227s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456409539
035##|a1083189570
039|a20241129170416|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a363.9|bTRS
090|a363.9|bTRS
1000 |aTrần, Cao Sơn.
24510|aBức tranh dân số thế giới và Việt Nam /|cTrần Cao Sơn.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1999.
300|a205 tr. ;|c19 cm.
650|aDân số|zViệt Nam
65007|aDân số|zThế giới|2TVĐHHN.
6530 |aDân số.
6530 |aThế giới.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002232-3
890|a2|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000002232 TK_Tiếng Việt-VN 363.9 TRS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000002233 TK_Tiếng Việt-VN 363.9 TRS Sách 2