|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4095 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395173 |
---|
035 | ##|a1083195601 |
---|
039 | |a20241129133301|bidtocn|c20040227000000|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a810.8|bLEB |
---|
090 | |a810.8|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Bắc. |
---|
245 | 10|aHợp tuyển văn học Châu Mỹ :|bTập 1 /|cLê Huy Bắc tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a952 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Châu Mỹ|xHợp tuyển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Mỹ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000324-5 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
810.8 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
810.8 LEB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào