|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4097 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376986 |
---|
035 | ##|a1083172491 |
---|
039 | |a20241129160537|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bNGT |
---|
090 | |a305.8|bNGT |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Văn Thái. |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội. |
---|
245 | 10|aTộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay /|cNghiêm Văn Thái chủ biên. |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học xã hội - Chuyên đề,|c2001. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTộc người|xXung đột|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXung đột. |
---|
653 | 0 |aTộc người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002638-9, 000014531 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002639
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014531
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào