|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 402 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409306 |
---|
035 | ##|a1083166207 |
---|
039 | |a20241129134156|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.47|bZWE |
---|
090 | |a928.47|bZWE |
---|
100 | 1 |aZweig, Stefan. |
---|
245 | 10|aSuy tư sống động của L.Tônxtôi /|cSTefan Zweig ; Nguyễn Khương Như dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a189 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khương Như|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014328 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào