DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1999 và văn bản hướng dẫn thi hành. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật hình sự-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự. |
Từ khóa tự do
| Văn bản. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002983-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4104 |
---|
005 | 202007071406 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417965 |
---|
035 | |a1456417965 |
---|
035 | |a1456417965 |
---|
035 | |a1456417965 |
---|
035 | ##|a51682617 |
---|
039 | |a20241129101046|bidtocn|c20241129100810|didtocn|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.597|bBOL |
---|
090 | |a345.597|bBOL |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1999 và văn bản hướng dẫn thi hành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aBộ luật hình sự|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBộ luật hình sự. |
---|
653 | 0 |aVăn bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002983-4 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002983
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
345.597 BOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002984
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
345.597 BOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào