|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4106 |
---|
005 | 202007151030 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415536 |
---|
035 | ##|a50084073 |
---|
039 | |a20241202115126|bidtocn|c20200715103013|danhpt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a347|bCAC |
---|
090 | |a347|bCAC |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về tố tụng dân sự /|cLê Thu Hà biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTố tụng dân sự|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTố tụng dân sự. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
700 | 0 |aLê, Thu Hà|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000555, 000003668 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000555
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
347 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003668
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
347 CAC
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào