|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4107 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395655 |
---|
035 | ##|a50512946 |
---|
039 | |a20241129084124|bidtocn|c20040227000000|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a379|bDAH |
---|
090 | |a379|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Thanh Huyền. |
---|
245 | 10|aGiáo dục phổ thông với phát triển chất lượng nguồn nhân lực :|bNhững bài học thực tiễn từ Nhật Bản/|cĐặng Thị Thanh Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a340 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhổ thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân lực. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục phổ thông. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000553-4 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000553
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
379 DAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000554
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
379 DAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào