|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4108 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410167 |
---|
035 | ##|a1083178625 |
---|
039 | |a20241130101052|bidtocn|c20040227000000|dhuongnt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bHUT |
---|
090 | |a895.13|bHUT |
---|
100 | 0 |aHứa, Tiếu Thiên. |
---|
245 | 10|aThanh cung mười ba triều :. |nTập 1 / : |bChuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh . / |cHứa Tiếu Thiên; Nguyễn Hữu Lương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a799 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Lương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002235-7 |
---|
890 | |a3|b147|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002235
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002236
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002237
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào