DDC
| 343.04 |
Nhan đề
| Thuế nhập khẩu Việt Nam trong AFTA(2001-2006) / Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bộ Tài Chính,2002. |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế nhập khẩu-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thuế nhập khẩu. |
Từ khóa tự do
| Thương mại. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000342-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4112 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416663 |
---|
035 | ##|a1083195736 |
---|
039 | |a20241130090139|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.04|bTHU |
---|
090 | |a343.04|bTHU |
---|
245 | 00|aThuế nhập khẩu Việt Nam trong AFTA(2001-2006) /|cPhòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Tài Chính,|c2002. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aThuế nhập khẩu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuế nhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000342-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000342
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.04 THU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000000343
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.04 THU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào