|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 403 |
---|
005 | 202007151421 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415444 |
---|
035 | ##|a1083193230 |
---|
039 | |a20241130171207|bidtocn|c20200715142120|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.5|bCHT |
---|
090 | |a302.5|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Tôn. |
---|
245 | 10|aCách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên /|cChu Tôn, Hoàng Quý; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a283 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ xã hội|xỨng xử|xThủ trưởng|xNhân viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ xã hội. |
---|
653 | 0 |aThủ trưởng. |
---|
653 | 0 |aNhân viên. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Quý. |
---|
700 | 0 |aPhan, Quốc Bảo|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aHà, Kim Sinh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002853-4, 000014181 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002853
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.5 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002854
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.5 CHT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014181
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.5 CHT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|