|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4114 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410286 |
---|
035 | ##|a48763580 |
---|
039 | |a20241202160558|bidtocn|c20040227000000|dadmin|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9597|bNGC |
---|
090 | |a398.9597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Cừ. |
---|
245 | 10|aTuyển tập tục ngữ ca dao Việt Nam /|cNguyễn Cừ, Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Học,|c2001. |
---|
300 | |a879 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCa dao|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCa dao Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Huế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000811-2 |
---|
890 | |a2|b93|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000811
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9597 NGC
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:18-05-2017
|
|
2
|
000000812
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9597 NGC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|