|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39818 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 50336 |
---|
005 | 201812071427 |
---|
008 | 160523s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395000 |
---|
035 | ##|a1083196579 |
---|
039 | |a20241203131329|bidtocn|c20181207142726|dtult|y20160523082851|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bTRH |
---|
090 | |a428.0071|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Ngọc Hà |
---|
245 | 14|aThe application of communicative language teaching at University of Transport Technology /|cTrần Thị Ngọc Hà; Nguyễn Văn Độ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a77 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng giao tiếp|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aUniversity of Transport technology. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aCommunicative language teaching |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000088527 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000088530 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000088529 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088527
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 TRH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088529
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 TRH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000088530
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 TRH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|