Ký hiệu xếp giá
| 378.001 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /Trường Đại học Hà Nội. Khoa Giáo dục Chính trị. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 55 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục chính trị-Hội thảo-Kỉ yếu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Pháp luật đại cương |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo tín chỉ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục chính trị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Sự. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Trà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Mai Vui |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Thuý |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Huy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000088935 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39819 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 50337 |
---|
005 | 202412191119 |
---|
008 | 160523s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398210 |
---|
035 | ##|a1083172121 |
---|
039 | |a20241219111858|bmaipt|c20241129090931|didtocn|y20160523085117|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.001|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Giáo dục Chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục chính trị|xHội thảo|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật đại cương |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tín chỉ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa Giáo dục Chính trị|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Như |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thư |
---|
700 | 0 |aTạ, Thị Thanh Tâm |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Sự. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Trà |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Mai Vui |
---|
700 | 0 |aCao, Nguyên |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Thuý |
---|
700 | 0 |aMai, Văn Huy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088935 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088935
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
378.001 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|