|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39821 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 50340 |
---|
005 | 202412200809 |
---|
008 | 160523s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416701 |
---|
035 | ##|a1083169533 |
---|
039 | |a20241220080926|bmaipt|c20241201150122|didtocn|y20160523092452|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005|bKYY |
---|
110 | |aKhoa Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên Khoa Công nghệ thông tin /|cKhoa Công nghệ thông tin Trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xHội thảo|xSinh viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTrí tuệ nhân tạo |
---|
653 | 0 |aWebsite |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088937 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088937
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
005 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|