|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39824 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 50343 |
---|
005 | 202106161520 |
---|
008 | 160523s2016 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375154 |
---|
035 | ##|a1083194148 |
---|
039 | |a20241202171503|bidtocn|c20210616152039|dtult|y20160523144011|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.007|bHOI |
---|
090 | |a438.007|bHOI |
---|
110 | |aKhoa tiếng Đức |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên. Khoa tiếng Đức /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a109 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|xHội thảo|xSinh viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aHội thảo sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088942 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088942
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
438.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào