|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39826 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 50345 |
---|
005 | 202307311012 |
---|
008 | 160523s2016 vm| us |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385921 |
---|
035 | ##|a1083172849 |
---|
039 | |a20241202151859|bidtocn|c20230731101257|dmaipt|y20160523145958|zngant |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.707|bHOI |
---|
110 | 2 |aKhoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên. Khoa tiếng Nga /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a117 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHội thảo khoa học|xSinh viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghi thức lời nói |
---|
653 | 0 |aĐại từ tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKito giáo |
---|
653 | 0 |aNgành gốm sứ |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aTừ "là" trong tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088945 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088945
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.707 HOI
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|