|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4117 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413703 |
---|
035 | |a1456413703 |
---|
035 | ##|a1083196321 |
---|
039 | |a20241201165405|bidtocn|c20241201165152|didtocn|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.3|bDIC |
---|
090 | |a305.3|bDIC |
---|
100 | 0 |aĐiền, Vũ Canh. |
---|
245 | 10|aNhững bí mật của đàn ông /|cĐiền Vũ Canh. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2001. |
---|
300 | |a379 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aĐàn ông|xGiới tính|xTình dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTình dục. |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aĐàn ông. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001489-90 |
---|
890 | |a2|b97|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.3 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001490
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.3 DIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào