DDC
| 343 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về hợp đồng và mẫu hợp đồng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003. |
Mô tả vật lý
| 775 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng kinh tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Quy định pháp luật. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000632-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4120 |
---|
008 | 040227s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417212 |
---|
035 | ##|a1083173481 |
---|
039 | |a20241202170117|bidtocn|c20040227000000|dadmin|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bCAC |
---|
090 | |a343|bCAC |
---|
245 | 10|aCác quy định pháp luật về hợp đồng và mẫu hợp đồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2003. |
---|
300 | |a775 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aHợp đồng kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuy định pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000632-3 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000633
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào