|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4121 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398894 |
---|
035 | ##|a1083191162 |
---|
039 | |a20241129131144|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332|bLET |
---|
090 | |a332|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tế. |
---|
245 | 10|aTiền tệ và ngân hàng /|cLê Văn Tế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xTiền tệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aTiền tệ. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000001027 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào