|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 404 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389051 |
---|
039 | |a20241130171723|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bMIG |
---|
090 | |a895.9223|bMIG |
---|
100 | 0 |aMinh Giang. |
---|
245 | 10|aMây núi hồng :|bTruyện lịch sử /|cMinh Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000014766-7 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000014747, 000014762 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014747
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 MIG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014762
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 MIG
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000014766
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9223 MIG
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000014767
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9223 MIG
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào