|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4125 |
---|
005 | 202310091030 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384291 |
---|
035 | ##|a50483412 |
---|
039 | |a20241202152425|bidtocn|c20231009103037|dmaipt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bDAN |
---|
110 | 2 |aBan Dân vận Trung ương. |
---|
245 | 10|aĐảng Cộng Sản Việt Nam với công tác vận động thanh niên trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a188 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xThanh niên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThanh niên. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá. |
---|
653 | 0 |aHiện đại hoá. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng Sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000743 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000743
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào