|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 50528 |
---|
008 | 160527s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404077 |
---|
039 | |a20241203102725|bidtocn|c|d|y20160527154355|zhuongnt |
---|
245 | |aBảng tổng hợp kết quả học tập toàn khóa 2008,2009.Hệ vừa làm vừa làm.Dùng xét điều kiện dự thi tốt nghiệp tháng 1 năm 2014. |
---|
653 | |aDùng xét điều kiện dự thi tốt nghiệp tháng 1 năm 2014 |
---|
653 | |aHệ vừa làm vừa làm |
---|
653 | |aKhóa 2008,2009 |
---|
653 | 0 |aBảng tổng hợp kết quả học tập toàn khóa |
---|
852 | |a200|bP. Đào tạo (HS)|j(1): SDTK00232 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
SDTK00232
|
P. Đào tạo (HS)
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào