|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 50531 |
---|
008 | 160527s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393357 |
---|
039 | |a20241203151828|bidtocn|c|d|y20160527155306|zhuongnt |
---|
245 | |aBảng tổng hợp kết học tập các lớp A1 - A3 khóa K13 cơ sở đào tạo tại chức số 3.Dùng để xét tư cách thi tốt nghiệp ngày 20 tháng 5 năm 2012. |
---|
653 | |aDùng để xét tư cách thi tốt nghiệp |
---|
653 | |aNgày 20 tháng 5 năm 2012 |
---|
653 | |aBảng tổng hợp kết học tập |
---|
653 | |aCác lớp A1 - A3 khóa K13 |
---|
653 | 0 |aCơ sở đào tạo tại chức số 3 |
---|
852 | |a200|bP. Đào tạo (HS)|j(1): SDTK00231 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
SDTK00231
|
P. Đào tạo (HS)
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào