• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 709.597 CHT
    Nhan đề: Mỹ thuật Lý Trần, mỹ thuật phật giáo :

DDC 709.597
Tác giả CN Chu, Quang Trứ.
Nhan đề Mỹ thuật Lý Trần, mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Mỹ thuật,2001.
Mô tả vật lý 744 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Mĩ thuật-Phật giáo-Triều Lý-Trần-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phật giáo.
Từ khóa tự do Mĩ thuật.
Từ khóa tự do Triều Lý-Trần.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(3): 000000814, 000002462-3
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000000813
000 00000cam a2200000 a 4500
0014004
0021
0044137
008040227s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456377977
039|a20241130100936|bidtocn|c20040227000000|dadmin|y20040227000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a709.597|bCHT
090|a709.597|bCHT
1000 |aChu, Quang Trứ.
24510|aMỹ thuật Lý Trần, mỹ thuật phật giáo :|bGiải thưởng 1998 Hội VNDGVN /|cChu Quang Trứ.
260|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2001.
300|a744 tr. ;|c21 cm.
65017|aMĩ thuật|xPhật giáo|yTriều Lý-Trần|2TVĐHHN.
6530 |aPhật giáo.
6530 |aMĩ thuật.
6530 |aTriều Lý-Trần.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(3): 000000814, 000002462-3
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000813
890|a4|b23|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000000814 TK_Kho lưu tổng 709.597 CHT Sách 2
2 000002462 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 709.597 CHT Sách 3
3 000002463 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 709.597 CHT Sách 4
4 000000813 K. Việt Nam học 709.597 CHT Sách 1