|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40086 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50605 |
---|
005 | 202112231118 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211223111839|bmaipt|c20180817150300|dhuett|y20160531091937|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.678|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Trang |
---|
245 | 10|aDeterminants of capital structure: evidence from construction industry in Vietnam /|cNguyễn Thu Trang ; Nguyễn Xuân Trường hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a53p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCơ cấu vốn|xDoanh nghiệp xây dựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCơ cấu vốn |
---|
653 | 0 |aDeterminants of capital structure |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp xây dựng |
---|
653 | 0 |aEvidence |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aConstruction industry |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Trường,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088622, 000088630 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088622
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.678 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088630
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.678 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|