Ký hiệu xếp giá
| 333.33 TOL |
Tác giả CN
| Tô, Hoàng Lan Linh. |
Nhan đề
| Determinants of Hanoi apartment price using hedonic approach :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /Hoàng Lan Linh ; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 61 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giá cả-Bất động sản-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Determinants |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giá cả |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hedonic approach |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bất động sản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000088626-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40088 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50607 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379366 |
---|
035 | ##|a1083171515 |
---|
039 | |a20241203094642|bidtocn|c20160531093420|dngant|y20160531093420|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.33|bTOL |
---|
090 | |a333.33|bTOL |
---|
100 | 0 |aTô, Hoàng Lan Linh. |
---|
245 | 10|aDeterminants of Hanoi apartment price using hedonic approach :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cHoàng Lan Linh ; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a61 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiá cả|xBất động sản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDeterminants |
---|
653 | 0 |aGiá cả |
---|
653 | 0 |aHedonic approach |
---|
653 | 0 |aBất động sản |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịchh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088626-7 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088626
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
333.33 TOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088627
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
333.33 TOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|