|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4142 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415638 |
---|
039 | |a20241202154139|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bBAC |
---|
090 | |a923.1597|bBAC |
---|
245 | 00|aBác Hồ với thương binh liệt sĩ. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a211 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh . |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xThương binh liệt sĩ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aThương binh liệt sĩ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000003045 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003046 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003045
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003046
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào