|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40091 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50610 |
---|
005 | 202112231414 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363494 |
---|
035 | ##|a1083173528 |
---|
039 | |a20241208230921|bidtocn|c20211223141446|dmaipt|y20160531094902|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Hoàng Hiệp |
---|
245 | 10|aM&A performance and risk factors :A case study of Vietnam target firms / : |bĐoàn Hoàng Hiệp; Phạm Lê Thu Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a74p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 7|aKinh tế tài chính|xĐầu tư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLiguidity risk |
---|
653 | 0 |aM&A performance |
---|
653 | 0 |aRisk factors |
---|
653 | 0 |aSolvency risk |
---|
653 | 0 |aStock market liquidity risk |
---|
653 | 0 |aTarget firms |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lê Thu Nga,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088637-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088637
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088638
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|