|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40092 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50611 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418807 |
---|
035 | ##|a1083195319 |
---|
039 | |a20241203151746|bidtocn|c20160531095603|dngant|y20160531095603|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bBUT |
---|
090 | |a338.9597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Huyền Tâm. |
---|
245 | 10|aFiscal/budget deficit and economic growth prediction in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cBùi Thị Huyền Tâm ; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại Học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a65 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xTài chính|xNgân sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBudget deficit |
---|
653 | 0 |aDegree of Bachelor of Accounting |
---|
653 | 0 |aEconomic growth prediction |
---|
653 | 0 |aFiscal deficit |
---|
653 | 0 |aThâm hụt ngân sách |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088615-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088615
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.9597 BUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088616
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.9597 BUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|