|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40093 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50612 |
---|
005 | 201809281602 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379028 |
---|
035 | ##|a1083195565 |
---|
039 | |a20241203135818|bidtocn|c20180928160223|danhpt|y20160531095831|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bTRV |
---|
090 | |a332.6|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hồng Vân |
---|
245 | 12|aA test of the rationality of student investors/|cTrần Thị Hồng Vân; Nguyễn Đình Dư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a59 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xĐầu tư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |astudent investors |
---|
653 | 0 |aThe rationality |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Dư,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088631-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088631
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 TRV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088632
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 TRV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|